Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → เคอร์ การ์เด้น โคโนกะ

Xuất phát lúc
00:17 06/27, 2024
  1. 1
    07:26 - 17:01
    9h 35min JPY 48.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:15
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    11:15
    11:23
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:30
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    11:30
    11:34
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    12:26
    15:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:56
    Oka Bo
    岡坊
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:57
    Kamisaibara Shinko Center
    上齋原振興センター
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:01
  2. 2
    07:26 - 17:01
    9h 35min JPY 48.990 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:06
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:33
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    11:33
    11:45
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    15:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:56
    Oka Bo
    岡坊
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:57
    Kamisaibara Shinko Center
    上齋原振興センター
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:01
  3. 3
    06:10 - 17:01
    10h 51min JPY 28.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    12:00
    12:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    12:14
    15:12
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
    Tsuyama Sta.
    津山駅
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:56
    Oka Bo
    岡坊
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:57
    Kamisaibara Shinko Center
    上齋原振興センター
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:01
  4. 4
    06:10 - 17:01
    10h 51min JPY 27.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:00
    Innosho
    院庄
    Ga
    15:00
    15:02
    Innosho Eki-mae
    院庄駅前
    Trạm Xe buýt
    15:48
    15:56
    Oka Bo
    岡坊
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:57
    Kamisaibara Shinko Center
    上齋原振興センター
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:01
  5. 5
    00:17 - 14:02
    13h 45min JPY 425.900
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    00:17
    14:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.