Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 海風公園

Xuất phát lúc
13:13 06/02, 2024
  1. 1
    13:50 - 17:58
    4h 8min JPY 30.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    16:48
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:40
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    17:40
    17:44
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:46
    17:55
    Hinodecho 3Chome (Kanagawa)
    日の出町三丁目(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    17:58
  2. 2
    13:40 - 18:02
    4h 22min JPY 29.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:25
    16:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:32
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:47
    Kenritsu-daigaku
    県立大学
    Ga
    17:47
    18:02
  3. 3
    13:14 - 18:32
    5h 18min JPY 14.830 IC JPY 14.823 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:58
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:17
    Kenritsu-daigaku
    県立大学
    Ga
    18:17
    18:32
  4. 4
    13:50 - 18:33
    4h 43min JPY 16.760 IC JPY 16.753 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    17:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:07
    Yokosuka-chuo
    横須賀中央
    Ga
    East Exit
    18:07
    18:11
    Yokosuka-chuo Sta.
    横須賀中央駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:16
    18:25
    Yasura 2Chome
    安浦二丁目
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:33
  5. 5
    13:13 - 20:05
    6h 52min JPY 198.290
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    13:13
    20:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.