Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田國際機場 → 八仙花公園

Xuất phát lúc
11:10 05/30, 2024
  1. 1
    11:14 - 14:03
    2h 49min JPY 3.640 IC JPY 3.625 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:14
    11:38
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:18
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:30
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:44
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:54
    Mukaibara (Hayamamachi)
    向原(葉山町)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:03
  2. 2
    11:10 - 14:03
    2h 53min JPY 2.330 IC JPY 2.316 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:24
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:28
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    13:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    13:41
    13:44
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:54
    Mukaibara (Hayamamachi)
    向原(葉山町)
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:03
  3. 3
    11:10 - 14:22
    3h 12min JPY 4.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:30
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:30
    12:45
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    12:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    14:01
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    14:01
    14:04
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:13
    Mukaibara (Hayamamachi)
    向原(葉山町)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:22
  4. 4
    11:10 - 14:33
    3h 23min JPY 4.290 IC JPY 4.286 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:10
    11:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    11:45
    13:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:09
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    14:09
    14:12
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    14:24
    Mukaibara (Hayamamachi)
    向原(葉山町)
    Trạm Xe buýt
    14:24
    14:33
  5. 5
    11:10 - 13:05
    1h 55min JPY 48.300
    cancel cancel
    成田國際機場
    成田空港(空路)
    11:10
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.