Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 100平方米3臥室獨立屋 (葉山) - 有1間私人浴室

Xuất phát lúc
05:34 05/30, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:36
    3h 47min JPY 14.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:20
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:54
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:15
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:18
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:20
    09:36
    Shinnase
    真名瀬
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:36
  2. 2
    05:39 - 09:36
    3h 57min JPY 14.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    08:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:15
    Zushi
    逗子
    Ga
    East Exit
    09:15
    09:18
    Zushi Sta.
    逗子駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:20
    09:36
    Shinnase
    真名瀬
    Trạm Xe buýt
    09:36
    09:36
  3. 3
    05:40 - 09:56
    4h 16min JPY 34.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    05:40
    05:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    08:43
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:27
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:38
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    09:38
    09:41
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:56
    Shinnase
    真名瀬
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:56
  4. 4
    05:39 - 09:56
    4h 17min JPY 14.750 IC JPY 14.738 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    08:15
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:54
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    09:26
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    South Exit
    09:26
    09:29
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:56
    Shinnase
    真名瀬
    Trạm Xe buýt
    09:56
    09:56
  5. 5
    05:34 - 11:38
    6h 4min JPY 193.300
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    05:34
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.