Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Mt.Fujinashi

Xuất phát lúc
20:47 06/26, 2024
  1. 1
    06:26 - 16:20
    9h 54min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:53
    Harima Yamasaki Yubinkyoku
    播磨山崎郵便局
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Yamada (Shiso)
    山田(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:59
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:42
    Dodani (Hyogo)
    道谷(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:20
  2. 2
    06:26 - 16:20
    9h 54min JPY 16.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    09:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    09:45
    09:49
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:55
    10:53
    Harima Yamasaki Yubinkyoku
    播磨山崎郵便局
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:56
    Yamada (Shiso)
    山田(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:59
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:42
    Dodani (Hyogo)
    道谷(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:20
  3. 3
    05:36 - 16:20
    10h 44min JPY 36.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:36
    05:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:40
    06:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:50
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:55
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    08:55
    08:59
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:00
    10:35
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:38
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:59
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:42
    Dodani (Hyogo)
    道谷(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:20
  4. 4
    00:26 - 16:20
    15h 54min JPY 13.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    00:26
    00:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    08:10
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:19
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    09:36
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Harimashingu
    播磨新宮
    Ga
    South Exit
    10:23
    10:26
    Shingu Sta. (Hyogo)
    新宮駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:10
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:59
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:42
    Dodani (Hyogo)
    道谷(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    12:42
    16:20
  5. 5
    20:47 - 04:41
    7h 54min JPY 247.700
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    20:47
    04:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.