Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → 裾野市立富士山资料馆

Xuất phát lúc
02:22 06/04, 2024
  1. 1
    06:43 - 10:41
    3h 58min JPY 10.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:25
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    07:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:19
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:19
    09:26
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:40
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  2. 2
    06:10 - 10:41
    4h 31min JPY 10.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    07:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    07:15
    07:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:19
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:19
    09:26
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:40
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  3. 3
    06:10 - 10:41
    4h 31min JPY 8.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    07:04
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:01
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:19
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    09:19
    09:26
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:40
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:41
  4. 4
    05:24 - 11:38
    6h 14min JPY 6.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:05
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:55
    Abekawa
    安倍川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    10:02
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:46
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    10:46
    10:50
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:00
    11:37
    Jurigi Takaharu Bessochi Management Office Mae
    十里木高原別荘地管理事務所前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:38
  5. 5
    02:22 - 05:20
    2h 58min JPY 115.630
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    02:22
    05:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.