Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 虹之湖

Xuất phát lúc
04:49 06/19, 2024
  1. 1
    06:52 - 14:14
    7h 22min JPY 35.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    08:01
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    08:01
    08:04
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:55
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:30
    Wachi
    和知
    Ga
    13:30
    13:33
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:47
    Kashihara (Nantan)
    樫原(南丹市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:14
  2. 2
    06:35 - 14:14
    7h 39min JPY 18.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:40
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    08:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:30
    Wachi
    和知
    Ga
    13:30
    13:33
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:47
    Kashihara (Nantan)
    樫原(南丹市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:14
  3. 3
    06:08 - 14:14
    8h 6min JPY 19.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:30
    Wachi
    和知
    Ga
    13:30
    13:33
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:47
    Kashihara (Nantan)
    樫原(南丹市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:14
  4. 4
    05:45 - 14:14
    8h 29min JPY 17.950 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:57
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    07:00
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:46
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:30
    Wachi
    和知
    Ga
    13:30
    13:33
    Wachi Sta.
    和知駅
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:47
    Kashihara (Nantan)
    樫原(南丹市)
    Trạm Xe buýt
    13:47
    14:14
  5. 5
    04:49 - 13:48
    8h 59min JPY 325.930
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    04:49
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.