Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우노 → L 스포츠 클럽 히코네

Xuất phát lúc
07:08 06/24, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:23
    3h 13min JPY 9.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    10:07
    10:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:20
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
  2. 2
    07:10 - 11:01
    3h 51min JPY 9.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    West Exit
    10:37
    10:40
    Minami Hikone Sta. West Exit
    南彦根駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
    Welfare Center (Kokoku Bus)
    福祉センター〔湖国バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:48
    11:01
  3. 3
    07:56 - 11:05
    3h 9min JPY 9.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:26
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:29
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    10:48
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    10:48
    10:54
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:02
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
  4. 4
    07:33 - 11:05
    3h 32min JPY 8.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우노
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    West Exit
    10:49
    10:55
    Hikone Eki-mae
    彦根駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:55
    11:02
    Pariya Mae
    パリヤ前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:05
  5. 5
    07:08 - 11:17
    4h 9min JPY 105.200
    cancel cancel
    우노
    宇野
    07:08
    11:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.