Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 미나카 오다와라

Xuất phát lúc
07:02 05/26, 2024
  1. 1
    07:15 - 12:05
    4h 50min JPY 32.470 IC JPY 32.467 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:24
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:56
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:13
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:00
    12:05
  2. 2
    07:56 - 12:43
    4h 47min JPY 20.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:38
    12:43
  3. 3
    07:06 - 12:43
    5h 37min JPY 20.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    12:38
    12:43
  4. 4
    07:56 - 13:19
    5h 23min JPY 44.480 IC JPY 44.477 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    08:09
    08:14
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    08:15
    09:13
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    13:16
    13:19
  5. 5
    07:02 - 17:59
    10h 57min JPY 303.880
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    07:02
    17:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.