Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

博多 → 箱根宫城野邮局

Xuất phát lúc
19:49 05/28, 2024
  1. 1
    20:38 - 06:36
    9h 58min JPY 53.840 IC JPY 53.837 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    00:04
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    05:51
    05:55
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:05
    06:35
    Miyagino Information Office Mae
    宮城野案内所前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  2. 2
    20:38 - 06:36
    9h 58min JPY 54.190 IC JPY 54.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    23:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    01:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:06
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    06:06
    06:11
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:35
    Miyagino Information Office Mae
    宮城野案内所前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  3. 3
    20:38 - 06:36
    9h 58min JPY 53.910 IC JPY 53.907 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:27
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    01:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:06
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    06:06
    06:11
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:20
    06:35
    Miyagino Information Office Mae
    宮城野案内所前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  4. 4
    20:01 - 06:36
    10h 35min JPY 24.950 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    博多
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    23:45
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:35
    Miyagino Information Office Mae
    宮城野案内所前
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:36
  5. 5
    19:49 - 07:27
    11h 38min JPY 301.390
    cancel cancel
    博多
    博多
    19:49
    07:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.