Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(愛媛縣) → 小田原城

Xuất phát lúc
09:20 05/31, 2024
  1. 1
    10:40 - 14:40
    4h 0min JPY 43.530 IC JPY 43.527 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:40
    10:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:45
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:48
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:30
    14:40
  2. 2
    10:40 - 15:06
    4h 26min JPY 41.490 IC JPY 41.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:40
    10:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:45
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:57
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:06
  3. 3
    10:47 - 15:16
    4h 29min JPY 46.850 IC JPY 46.847 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:47
    10:52
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:52
    11:14
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:25
    13:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:08
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    15:08
    15:16
  4. 4
    10:40 - 15:24
    4h 44min JPY 41.490 IC JPY 41.487 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    Ga
    10:40
    10:45
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:45
    11:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:00
    11:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:15
    13:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:16
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    15:16
    15:24
  5. 5
    09:20 - 18:38
    9h 18min JPY 236.510
    cancel cancel
    松山(愛媛縣)
    松山(愛媛県)
    09:20
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.