Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 오다와라 오뎅 본점

Xuất phát lúc
13:15 05/27, 2024
  1. 1
    13:57 - 18:53
    4h 56min JPY 14.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    18:38
    18:44
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:47
    18:50
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    18:50
    18:53
  2. 2
    13:57 - 19:43
    5h 46min JPY 14.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:56
    16:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:03
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:48
    19:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    19:30
    19:34
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    19:37
    19:40
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:43
  3. 3
    13:57 - 20:26
    6h 29min JPY 14.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:52
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    20:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:09
    20:15
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:20
    20:23
    Tojincho (Kanagawa)
    唐人町(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:26
  4. 4
    16:10 - 20:57
    4h 47min JPY 14.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:00
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:57
    18:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    19:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    20:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    20:38
    20:57
  5. 5
    13:15 - 19:55
    6h 40min JPY 167.870
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    13:15
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.