Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → Megane Store北久里濱店

Xuất phát lúc
06:32 06/04, 2024
  1. 1
    06:57 - 10:25
    3h 28min JPY 3.080 IC JPY 3.075 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:15
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:22
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    10:22
    10:25
  2. 2
    06:41 - 10:25
    3h 44min JPY 3.150 IC JPY 3.134 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:36
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:24
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:22
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    10:22
    10:25
  3. 3
    07:00 - 10:54
    3h 54min JPY 3.910 IC JPY 3.894 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:07
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:51
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    10:51
    10:54
  4. 4
    07:32 - 11:25
    3h 53min JPY 3.150 IC JPY 3.134 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:39
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:41
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    11:22
    Kita-kurihama
    北久里浜
    Ga
    11:22
    11:25
  5. 5
    06:32 - 08:29
    1h 57min JPY 53.840
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    06:32
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.