Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:46 - 08:229h 36min JPY 11.770 Đổi tàu 2 lần
- 高知
- 高知
- Ga
- North Exit
22:46Walk221m 4min- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
22:507 Stops高速バス よさこい号đến Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)JPY 6.300 6h 54minKochi Sta. Đến Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Bảng giờ- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
05:44Walk161m 15min06:113 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 27JPY 2.640 49minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh - Gifuhashima
- 岐阜羽島
- Ga
- North Exit
07:00Walk91m 3min- Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
- 岐阜羽島駅〔海津市バス〕
- Trạm Xe buýt
07:2512 Stops岐阜県海津市 お千代保稲荷線海津市バス お千代保稲荷線 đến Ishizu Shogakko ExitJPY 300 27minGifuhashima Sta. (Kaizu Bus) Đến Imao Minami Bảng giờ- Imao Minami
- 今尾南
- Trạm Xe buýt
07:52Walk2.5km 30min -
222:46 - 08:399h 53min JPY 12.130 Đổi tàu 3 lần
- 高知
- 高知
- Ga
- North Exit
22:46Walk221m 4min- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
22:507 Stops高速バス よさこい号đến Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)JPY 6.300 6h 54minKochi Sta. Đến Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Bảng giờ- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
05:44Walk161m 15min06:112 StopsHikariHikari 634 đến Tokyo Sân ga: 2733minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 07:076 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 8JPY 2.640 34minMaibara Đến Ogaki Bảng giờ- Ogaki
- 大垣
- Ga
- South Exit
07:41Walk144m 2min- Ogaki Eki-mae
- 大垣駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
07:5025 StopsMeihan Kintetsu Bus Kaizu Lineđến ImaoJPY 660 32minOgaki Eki-mae Đến Ikebe (Gifu) Bảng giờ- Ikebe (Gifu)
- 池辺(岐阜県)
- Trạm Xe buýt
08:22Walk1.5km 17min -
322:46 - 09:1910h 33min JPY 10.690 Đổi tàu 3 lần
- 高知
- 高知
- Ga
- North Exit
22:46Walk221m 4min- Kochi Sta.
- 高知駅
- Trạm Xe buýt
22:507 Stops高速バス よさこい号đến Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)JPY 6.300 6h 54minKochi Sta. Đến Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal) Bảng giờ- Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
- 新大阪〔阪急バスターミナル〕
- Trạm Xe buýt
05:44Walk161m 11min05:5923 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Nagahama Sân ga: 51h 39minShin-osaka Đến Maibara Bảng giờ07:521 StopsShirasagiShirasagi 2 đến Nagoya Sân ga: 7JPY 2.640 25minJPY 1.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.860 Toa Xanh - Ogaki
- 大垣
- Ga
- South Exit
08:17Walk144m 2min- Ogaki Eki-mae
- 大垣駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
08:3025 StopsMeihan Kintetsu Bus Kaizu Lineđến ImaoJPY 660 32minOgaki Eki-mae Đến Ikebe (Gifu) Bảng giờ- Ikebe (Gifu)
- 池辺(岐阜県)
- Trạm Xe buýt
09:02Walk1.5km 17min -
404:51 - 11:196h 28min JPY 15.690 Đổi tàu 4 lần04:5107:044 StopsShiokazeShiokaze 4 đến Okayama Sân ga: 1, 247min
JPY 2.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.300 Toa Xanh 08:203 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 2359minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíOkayama Đến Kyoto Bảng giờ09:332 StopsHikariHikari 644 đến Tokyo Sân ga: 12JPY 9.020 36minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.590 Toa Xanh - Gifuhashima
- 岐阜羽島
- Ga
- North Exit
10:09Walk91m 3min- Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
- 岐阜羽島駅〔海津市バス〕
- Trạm Xe buýt
10:2212 Stops岐阜県海津市 お千代保稲荷線海津市バス お千代保稲荷線 đến Kaizu ShiyakushoJPY 300 27minGifuhashima Sta. (Kaizu Bus) Đến Imao Minami Bảng giờ- Imao Minami
- 今尾南
- Trạm Xe buýt
10:49Walk2.5km 30min -
522:39 - 04:175h 38min JPY 170.990
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.