Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 箱根强罗公园

Xuất phát lúc
10:48 05/30, 2024
  1. 1
    11:45 - 15:40
    3h 55min JPY 40.830 IC JPY 40.827 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:30
    14:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:45
    15:14
    Miyanoshita Onsen
    宮ノ下温泉
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:22
    Miyagino Bridge
    宮城野橋
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:40
  2. 2
    11:45 - 15:55
    4h 10min JPY 38.960 IC JPY 38.959 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:05
    15:37
    Miyagino Bridge
    宮城野橋
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:55
  3. 3
    11:45 - 16:05
    4h 20min JPY 39.250 IC JPY 39.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:43
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:47
    Ninotaira Iriguchi
    二の平入口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:02
    Hakone Bijutsukan‧Gora Koen
    箱根美術館・強羅公園
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  4. 4
    11:45 - 16:05
    4h 20min JPY 39.250 IC JPY 39.249 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:58
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    14:58
    15:02
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:10
    15:44
    Kowakien (Kanagawa)
    小涌園(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:48
    Kowakien (Kanagawa)
    小涌園(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:49
    16:02
    Hakone Bijutsukan‧Gora Koen
    箱根美術館・強羅公園
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:05
  5. 5
    10:48 - 18:25
    7h 37min JPY 191.130
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    10:48
    18:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.