Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → 무라노피자야 캄파냐

Xuất phát lúc
09:06 06/15, 2024
  1. 1
    10:06 - 15:26
    5h 20min JPY 15.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:20
    Chiba
    千葉
    Ga
    South Exit
    13:20
    13:25
    Chiba Sta. (Highway Bus)
    千葉駅〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    13:30
    14:47
    松丘
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:26
  2. 2
    09:15 - 15:26
    6h 11min JPY 15.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    12:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    East Exit
    12:46
    12:52
    Soga Sta.
    蘇我駅
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:47
    松丘
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:26
  3. 3
    10:57 - 16:06
    5h 9min JPY 16.070 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:24
    13:39
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:27
    松丘
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:06
  4. 4
    10:44 - 16:06
    5h 22min JPY 35.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    10:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    10:57
    11:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:18
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:20
    13:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    13:30
    14:04
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:08
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:35
    15:27
    松丘
    Trạm Xe buýt
    15:27
    16:06
  5. 5
    09:06 - 15:54
    6h 48min JPY 211.500
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    09:06
    15:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.