Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุมาโมโตะ → สถานีริมทางอาโองากิ

Xuất phát lúc
01:37 06/15, 2024
  1. 1
    06:06 - 11:02
    4h 56min JPY 32.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:06
    06:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:10
    07:09
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:12
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:24
    09:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:38
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:38
    09:42
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:58
    Aogaki IC
    青垣インター
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:02
  2. 2
    05:23 - 11:02
    5h 39min JPY 35.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:57
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    05:57
    05:59
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:38
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:24
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    09:24
    09:32
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:38
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    09:38
    09:42
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:58
    Aogaki IC
    青垣インター
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:02
  3. 3
    06:08 - 13:19
    7h 11min JPY 20.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    09:24
    09:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    10:05
    12:04
    Kansai Memorial Boen
    関西記念墓園
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:14
    Kami Ashida
    上芦田
    Trạm Xe buýt
    13:14
    13:19
  4. 4
    08:39 - 13:54
    5h 15min JPY 20.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    12:13
    12:20
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:50
    Aogaki IC
    青垣インター
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:54
  5. 5
    01:37 - 09:56
    8h 19min JPY 225.350
    cancel cancel
    คุมาโมโตะ
    熊本
    01:37
    09:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.