Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 시키

Xuất phát lúc
23:28 05/29, 2024
  1. 1
    06:40 - 12:19
    5h 39min JPY 12.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:33
    08:40
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:01
    Neu
    根雨
    Ga
    12:01
    12:19
  2. 2
    06:40 - 12:19
    5h 39min JPY 12.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:31
    08:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:01
    Neu
    根雨
    Ga
    12:01
    12:19
  3. 3
    05:33 - 12:56
    7h 23min JPY 7.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    11:34
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:38
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    Neu Shogakko Mae
    根雨小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  4. 4
    05:33 - 12:56
    7h 23min JPY 7.150 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:43
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    08:34
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    11:34
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:38
    Kofu IC
    江府インター
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
    Neu Shogakko Mae
    根雨小学校前
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  5. 5
    23:28 - 03:42
    4h 14min JPY 142.580
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    23:28
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.