Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新泻 → 矢仓峠

Xuất phát lúc
14:58 05/24, 2024
  1. 1
    15:17 - 23:46
    8h 29min JPY 52.770 IC JPY 52.769 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:45
    20:13
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:13
    20:19
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:35
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    22:35
    23:46
  2. 2
    15:17 - 23:46
    8h 29min JPY 52.440 IC JPY 52.439 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    17:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:38
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:49
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    22:35
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    22:35
    23:46
  3. 3
    18:58 - 08:11
    13h 13min JPY 29.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:00
    Kurosaka
    黒坂
    Ga
    07:00
    08:11
  4. 4
    14:58 - 00:23
    9h 25min JPY 261.170
    cancel cancel
    新泻
    新潟
    14:58
    00:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.