Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 潮之井Fureai中心潮之井莊

Xuất phát lúc
12:16 05/23, 2024
  1. 1
    12:27 - 20:18
    7h 51min JPY 46.340 IC JPY 46.337 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:45
    14:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:43
    Sada Ohashi
    佐田大橋
    Trạm Xe buýt
    19:43
    20:18
  2. 2
    12:27 - 20:18
    7h 51min JPY 46.730 IC JPY 46.727 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:29
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:43
    Sada Ohashi
    佐田大橋
    Trạm Xe buýt
    19:43
    20:18
  3. 3
    12:27 - 20:18
    7h 51min JPY 46.590 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:22
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    14:11
    14:19
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:25
    14:54
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14:54
    14:59
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:35
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:10
    19:43
    Sada Ohashi
    佐田大橋
    Trạm Xe buýt
    19:43
    20:18
  4. 4
    12:48 - 22:05
    9h 17min JPY 59.950 IC JPY 59.947 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:14
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    13:14
    13:20
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:48
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:25
    15:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:55
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:01
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:12
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:25
    Konan(Shimane)
    江南(島根県)
    Ga
    19:25
    22:05
  5. 5
    12:16 - 20:48
    8h 32min JPY 232.050
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    12:16
    20:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.