Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาโอโมริ → สุงิโยโฮเอ็น (Sugi Bee Garden) สาขาฮาโกเนะ-ยุโมโตะ

Xuất phát lúc
13:50 06/14, 2024
  1. 1
    13:50 - 18:36
    4h 46min JPY 41.860 IC JPY 41.857 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    18:06
    18:12
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:15
    18:33
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:33
    18:36
  2. 2
    13:50 - 18:37
    4h 47min JPY 41.800 IC JPY 41.797 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:06
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:35
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    18:35
    18:37
  3. 3
    13:50 - 18:51
    5h 1min JPY 39.820 IC JPY 39.817 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:45
    16:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    18:22
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    18:22
    18:26
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    18:30
    18:48
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:48
    18:51
  4. 4
    13:52 - 19:36
    5h 44min JPY 19.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:57
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    17:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:03
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:34
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    19:34
    19:36
  5. 5
    13:50 - 23:03
    9h 13min JPY 280.030
    cancel cancel
    อาโอโมริ
    青森
    13:50
    23:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.