Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → 丹波少年自然之家

Xuất phát lúc
02:27 06/13, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:25
    5h 25min JPY 11.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:01
    09:09
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:58
    Aogaki IC
    青垣インター
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:25
  2. 2
    06:00 - 11:25
    5h 25min JPY 10.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:28
    Omiimazu
    近江今津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:18
    09:26
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:58
    Aogaki IC
    青垣インター
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:25
  3. 3
    06:00 - 12:13
    6h 13min JPY 11.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    09:01
    09:09
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:52
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    10:52
    10:56
    Hikami
    氷上
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:56
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:13
  4. 4
    06:00 - 12:13
    6h 13min JPY 11.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:06
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sasayamaguchi
    篠山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:00
    Iso
    石生
    Ga
    West Exit
    11:00
    11:04
    Iso Sta. West Exit
    石生駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:56
    Ashida (Tanba)
    芦田(丹波市)
    Trạm Xe buýt
    11:56
    12:13
  5. 5
    02:27 - 05:59
    3h 32min JPY 126.900
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    02:27
    05:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.