Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คาโกชิม่าชูโอ → คิโนะคุนิยะ เรียวคัง

Xuất phát lúc
04:07 05/31, 2024
  1. 1
    05:38 - 11:22
    5h 44min JPY 48.780 IC JPY 48.777 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:00
    09:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:36
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:20
    Ashinoyu
    芦の湯
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:22
  2. 2
    05:38 - 11:44
    6h 6min JPY 30.430 IC JPY 30.427 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:03
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    11:03
    11:08
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:18
    11:42
    Ashinoyu
    芦の湯
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:44
  3. 3
    06:08 - 11:52
    5h 44min JPY 52.910 IC JPY 52.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    06:08
    06:15
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    06:15
    06:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:55
    06:58
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:25
    09:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    09:58
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:14
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    11:01
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:05
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:50
    Ashinoyu
    芦の湯
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:52
  4. 4
    05:38 - 11:52
    6h 14min JPY 30.340 IC JPY 30.337 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:42
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    10:42
    10:46
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:10
    11:50
    Ashinoyu
    芦の湯
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:52
  5. 5
    04:07 - 18:41
    14h 34min JPY 478.400
    cancel cancel
    คาโกชิม่าชูโอ
    鹿児島中央
    04:07
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.