Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิโตะ → สตาร์บัคส์ คอฟฟี่ทากะเซอร์วิสแอเรีย(ขาเข้า)

Xuất phát lúc
12:35 06/19, 2024
  1. 1
    12:53 - 17:43
    4h 50min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:09
    16:17
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    17:41
    Meishin Taga
    名神多賀
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:43
  2. 2
    12:53 - 17:43
    4h 50min JPY 15.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    16:09
    16:17
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    17:41
    Meishin Taga
    名神多賀
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:43
  3. 3
    13:27 - 18:02
    4h 35min JPY 15.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    16:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    17:22
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:36
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    17:36
    17:39
    Takamiya Eki-mae
    高宮駅前
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:53
    Ue Amago
    上尼子
    Trạm Xe buýt
    17:53
    18:02
  4. 4
    12:53 - 18:03
    5h 10min JPY 15.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มิโตะ
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    14:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    16:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:36
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:48
    Tagataisha-mae
    多賀大社前
    Ga
    17:48
    18:03
  5. 5
    12:35 - 19:23
    6h 48min JPY 211.600
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.