Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → Sei Arashi So

Xuất phát lúc
13:00 05/28, 2024
  1. 1
    13:03 - 19:05
    6h 2min JPY 37.770 IC JPY 37.765 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:29
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  2. 2
    13:03 - 19:05
    6h 2min JPY 37.970 IC JPY 37.965 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:20
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:24
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:29
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:23
    Kisuki Bus Center
    木次バスセンター
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:05
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  3. 3
    13:03 - 19:05
    6h 2min JPY 37.350 IC JPY 37.345 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:05
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:37
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:48
    Kisuki
    木次
    Ga
    17:48
    17:51
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    19:05
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  4. 4
    13:03 - 19:05
    6h 2min JPY 37.350 IC JPY 37.345 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:40
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:05
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:11
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:37
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:48
    Kisuki
    木次
    Ga
    17:48
    17:51
    JR Kisuki Sta.
    JR木次駅
    Trạm Xe buýt
    18:42
    19:05
    Yumura Onsen (Shimane)
    湯村温泉(島根県)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:05
  5. 5
    13:00 - 22:37
    9h 37min JPY 317.200
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    13:00
    22:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.