Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → T-factory

Xuất phát lúc
18:20 06/17, 2024
  1. 1
    19:09 - 22:45
    3h 36min JPY 7.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    19:09
    19:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:12
    21:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:45
  2. 2
    18:41 - 22:45
    4h 4min JPY 5.480 IC JPY 5.473 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:55
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:55
    21:03
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:45
  3. 3
    18:41 - 22:45
    4h 4min JPY 5.480 IC JPY 5.473 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:20
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:07
    21:15
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:45
  4. 4
    18:41 - 00:06
    5h 25min JPY 3.880 IC JPY 3.873 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:20
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:10
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    20:27
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    21:15
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:57
    Funabashi
    船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:26
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:44
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    23:44
    00:06
  5. 5
    18:20 - 21:12
    2h 52min JPY 89.900
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    18:20
    21:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.