Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 토모에 자동차 판금

Xuất phát lúc
15:50 05/26, 2024
  1. 1
    16:14 - 22:59
    6h 45min JPY 18.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:51
    17:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:06
    21:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:59
  2. 2
    15:52 - 22:59
    7h 7min JPY 17.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    18:02
    18:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:06
    21:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    22:37
    22:59
  3. 3
    16:14 - 23:21
    7h 7min JPY 17.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    17:51
    17:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    21:55
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    23:14
    23:21
  4. 4
    16:14 - 23:21
    7h 7min JPY 17.480 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:19
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    17:47
    17:58
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    21:55
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    23:14
    23:21
  5. 5
    15:50 - 23:51
    8h 1min JPY 214.310
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    15:50
    23:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.