Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โมริโอกะ → จุดแวะพักริมถนน ทสึงุโคเก็นกรีนพาร์ค

Xuất phát lúc
06:16 06/14, 2024
  1. 1
    07:37 - 16:19
    8h 42min JPY 22.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    12:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:41
    Honnagashino
    本長篠
    Ga
    13:41
    13:44
    Honnagashino Eki-mae
    本長篠駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:33
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:04
    Kamitsugu
    上津具
    Trạm Xe buýt
    15:04
    16:19
  2. 2
    07:37 - 16:19
    8h 42min JPY 22.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    11:27
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:41
    Honnagashino
    本長篠
    Ga
    13:41
    13:44
    Honnagashino Eki-mae
    本長篠駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:33
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:04
    Kamitsugu
    上津具
    Trạm Xe buýt
    15:04
    16:19
  3. 3
    07:11 - 16:19
    9h 8min JPY 22.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    12:02
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:41
    Honnagashino
    本長篠
    Ga
    13:41
    13:44
    Honnagashino Eki-mae
    本長篠駅前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:33
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:04
    Kamitsugu
    上津具
    Trạm Xe buýt
    15:04
    16:19
  4. 4
    07:26 - 18:32
    11h 6min JPY 37.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:30
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    07:30
    08:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:20
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:18
    14:07
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    15:38
    Honnagashino
    本長篠
    Ga
    15:38
    15:41
    Honnagashino Eki-mae
    本長篠駅前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:48
    Taguchi (Aichi)
    田口(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    16:51
    17:17
    Kamitsugu
    上津具
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:32
  5. 5
    06:16 - 15:57
    9h 41min JPY 231.420
    cancel cancel
    โมริโอกะ
    盛岡
    06:16
    15:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.