Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → [EV]PGM控股东京湾边高尔夫球路线(旧隨缘乡村俱乐部竹冈路线)

Xuất phát lúc
15:31 06/24, 2024
  1. 1
    16:43 - 19:15
    2h 32min JPY 1.760 IC JPY 1.756 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:43
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    16:45
    17:20
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:27
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Takeoka
    竹岡
    Ga
    18:16
    19:15
  2. 2
    17:11 - 20:12
    3h 1min JPY 2.710 IC JPY 2.705 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:11
    17:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:10
    18:18
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    19:37
    20:12
  3. 3
    17:11 - 20:12
    3h 1min JPY 2.710 IC JPY 2.705 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:11
    17:18
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:12
    18:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    19:37
    20:12
  4. 4
    16:50 - 20:12
    3h 22min JPY 3.000 IC JPY 2.993 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    16:57
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    17:48
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    Exit A5
    17:48
    17:50
    Asakusabashi Sta.
    浅草橋駅前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:10
    Tokyo Sta. Yaesu-guchi
    東京駅八重洲口
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:11
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:37
    Kokudo Takeoka
    国道竹岡
    Trạm Xe buýt
    19:37
    20:12
  5. 5
    15:31 - 16:16
    45min JPY 22.700
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    15:31
    16:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.