Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อิเคะบุคุโระ → น้ำตกฮาระฟุโดทากิ

Xuất phát lúc
16:36 05/27, 2024
  1. 1
    18:52 - 09:19
    14h 27min JPY 17.000 IC JPY 16.999 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    19:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    22:18
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    22:18
    22:22
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    22:30
    23:32
    Harima Yamasaki Yubinkyoku
    播磨山崎郵便局
    Trạm Xe buýt
    23:32
    23:35
    Yamada (Shiso)
    山田(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:53
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:19
  2. 2
    17:58 - 09:19
    15h 21min JPY 16.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:30
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    21:30
    21:34
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:55
    22:48
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:53
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:19
  3. 3
    17:05 - 09:19
    16h 14min JPY 16.570 IC JPY 16.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    20:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    22:19
    22:23
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば
    22:30
    23:33
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:53
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    07:53
    09:19
  4. 4
    21:54 - 10:58
    13h 4min JPY 10.060 IC JPY 10.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:04
    22:09
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:44
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    07:55
    Yamasaki (Shiso)
    山崎(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    09:01
    Uemachi (Shiso)
    上町(宍粟市)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:32
    Minagi (Hyogo)
    皆木(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    09:32
    10:58
  5. 5
    16:36 - 00:11
    7h 35min JPY 242.800
    cancel cancel
    อิเคะบุคุโระ
    池袋
    16:36
    00:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.