Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 靜岡縣富士游泳池

Xuất phát lúc
05:05 06/14, 2024
  1. 1
    05:30 - 12:43
    7h 13min JPY 54.890 IC JPY 54.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:55
    Fuji
    富士
    Ga
    North Exit
    11:55
    11:58
    Fuji Eki-mae
    富士駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:16
    Yoshiwara 4Chome
    吉原四丁目
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:32
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:43
  2. 2
    05:45 - 13:23
    7h 38min JPY 61.700 IC JPY 61.697 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haiki
    早岐
    Ga
    06:50
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    06:50
    06:53
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:47
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    12:03
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    12:03
    12:09
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:20
    12:50
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:53
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:00
    13:12
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:23
  3. 3
    05:30 - 13:23
    7h 53min JPY 52.460 IC JPY 52.457 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    05:30
    05:35
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    05:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawatana Bus center
    川棚バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:40
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:31
    Yoshiwara
    吉原
    Ga
    North Exit
    12:31
    12:34
    Yoshiwara Sta.
    吉原駅
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:56
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:23
  4. 4
    06:08 - 14:38
    8h 30min JPY 23.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:18
    Fuji
    富士
    Ga
    North Exit
    13:18
    13:21
    Fuji Eki-mae
    富士駅前
    Trạm Xe buýt
    13:36
    13:52
    Yoshiwara 4Chome
    吉原四丁目
    Trạm Xe buýt
    14:16
    14:27
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:38
  5. 5
    05:05 - 17:07
    12h 2min JPY 369.940
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    05:05
    17:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.