Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

紀伊勝浦 → 靜岡縣富士游泳池

Xuất phát lúc
05:01 06/15, 2024
  1. 1
    06:32 - 14:13
    7h 41min JPY 43.570 IC JPY 43.567 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    06:32
    06:35
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    06:35
    08:30
    Nanki-Shirahama Airport (Bus)
    南紀白浜空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:33
    Nanki-Shirahama Airport
    南紀白浜空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:10
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:11
    Fuji
    富士
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:14
    Fuji Eki-mae
    富士駅前
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:50
    Hiromicho (Shizuoka)
    広見町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:13
  2. 2
    06:46 - 15:03
    8h 17min JPY 18.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:36
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:36
    13:42
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:46
    14:24
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:24
    14:28
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:02
    S-Plat Fuji Spark Mae
    エスプラットフジスパーク前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:03
  3. 3
    06:46 - 15:23
    8h 37min JPY 18.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:12
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:23
    Yoshiwara
    吉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    14:32
    Yoshiwarahoncho
    吉原本町
    Ga
    14:32
    14:35
    Take Kurogane Yoshiwarahoncho Sta.
    岳鉄吉原本町駅
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    14:53
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:12
    Hitachi Construction Machinery Mae (Shizuoka)
    日立建機前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:23
  4. 4
    08:54 - 16:13
    7h 19min JPY 14.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    15:07
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    15:07
    15:13
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:15
    15:28
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    15:28
    15:31
    Yoshiwara Chuo Sta.
    吉原中央駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    15:50
    Hiromicho (Shizuoka)
    広見町(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:13
  5. 5
    05:01 - 10:29
    5h 28min JPY 156.700
    cancel cancel
    紀伊勝浦
    紀伊勝浦
    05:01
    10:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.