Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Izumoshi → Nagai Seaside Park - Soleil Hill

Xuất phát lúc
09:51 06/13, 2024
  1. 1
    10:07 - 15:14
    5h 7min JPY 37.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    10:07
    10:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:10
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:42
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    14:42
    14:45
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:12
    Soleil no Oka
    ソレイユの丘
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  2. 2
    10:06 - 15:14
    5h 8min JPY 37.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:11
    Naoe
    直江
    Ga
    10:11
    10:14
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:06
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:42
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    14:42
    14:45
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:12
    Soleil no Oka
    ソレイユの丘
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  3. 3
    10:06 - 15:14
    5h 8min JPY 37.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:11
    Naoe
    直江
    Ga
    10:11
    10:14
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    10:22
    10:40
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:00
    13:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:38
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    14:36
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:38
    14:50
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    14:50
    14:53
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:12
    Soleil no Oka
    ソレイユの丘
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:14
  4. 4
    11:12 - 17:33
    6h 21min JPY 57.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    11:12
    11:15
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    11:45
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:48
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    15:20
    15:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:57
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    17:02
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    17:02
    17:05
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:07
    17:12
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:33
  5. 5
    09:51 - 19:32
    9h 41min JPY 277.940
    cancel cancel
    Izumoshi
    出雲市
    09:51
    19:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.