Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가고시마추오 → 나가이우미노테 공원 솔레이유 언덕

Xuất phát lúc
22:52 06/19, 2024
  1. 1
    05:38 - 11:08
    5h 30min JPY 28.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:16
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:30
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    10:30
    10:33
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:42
    10:47
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:08
  2. 2
    05:38 - 11:24
    5h 46min JPY 28.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    05:38
    05:45
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    05:45
    06:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:23
    06:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:55
    09:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:10
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    10:58
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    10:58
    11:01
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:22
    Soleil no Oka
    ソレイユの丘
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:24
  3. 3
    06:27 - 12:24
    5h 57min JPY 56.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kagoshima
    鹿児島
    Ga
    06:57
    Kajiki
    加治木
    Ga
    06:57
    06:59
    Kajiki Sta.
    加治木駅
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:23
    07:26
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:16
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    11:30
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    11:30
    11:33
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:22
    Soleil no Oka
    ソレイユの丘
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:24
  4. 4
    07:28 - 12:42
    5h 14min JPY 50.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    07:28
    07:35
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    07:35
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:15
    08:18
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:40
    10:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    11:57
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:10
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    12:10
    12:13
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:16
    12:21
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:42
  5. 5
    22:52 - 14:32
    15h 40min JPY 515.650
    cancel cancel
    가고시마추오
    鹿児島中央
    22:52
    14:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.