Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
114:21 - 20:045h 43min JPY 48.890 Đổi tàu 6 lần14:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:541 StopsNozomiNozomi 23 đến Hakata Sân ga: 12 Lên xe: MiddleJPY 1.380 15minJPY 990 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.610 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ15:202 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 6minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ16:001 StopsJALJAL320 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 50minFukuoka Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
17:55Walk0m 10min18:076 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Imba-nihon-idai Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ18:277 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 343minKeikyu-Kamata Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 790 IC JPY 790 21minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
19:32Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
19:38- Nishino Mae
- 西の前
- Trạm Xe buýt
19:43Walk1.7km 21min -
214:21 - 20:246h 3min JPY 47.350 Đổi tàu 6 lần14:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:366 StopsJR Nippou Main Lineđến Yukuhashi Sân ga: 1JPY 570 23minKokura(Fukuoka) Đến Kusami Bảng giờ- Kusami
- 朽網
- Ga
- Airport Exit
14:59Walk102m 3min- Kusami Sta.
- 朽網駅
- Trạm Xe buýt
15:076 StopsNishitetsu Bus [51]đến Kitakyushu Rinku Industrial Park Kitakyushu AirportJPY 520 20minKusami Sta. Đến Kitakyushu Airport Bảng giờ- Kitakyushu Airport
- 北九州空港(バス)
- Trạm Xe buýt
15:27Walk110m 2min16:201 StopsJALJAL376 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 45.250 1h 40minKitakyushu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ- Haneda Airport(Tokyo)
- 羽田空港(空路)
- Sân bay
18:05Walk0m 10min18:176 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Zushi-Hayama Sân ga: 1, 211minHaneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ18:477 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 343minKeikyu-Kamata Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Rapid Limited Expressđến MisakiguchiJPY 790 IC JPY 790 21minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
19:52Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
19:585 Stops京急バス [三24]đến Yokosuka Shimin-byoinJPY 220 IC JPY 220 5minMisakiguchi Sta. Đến Nishino Mae Bảng giờ- Nishino Mae
- 西の前
- Trạm Xe buýt
20:03Walk1.7km 21min -
313:54 - 21:047h 10min JPY 22.800 Đổi tàu 3 lần13:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:319 StopsNozomiNozomi 36 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: BackJPY 13.420 4h 37minJPY 8.140 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.990 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shinagawa Bảng giờ19:1913 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 154minShinagawa Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 740 IC JPY 740 19minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
20:32Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
20:385 Stops京急バス [三24]đến Yokosuka Shimin-byoinJPY 220 IC JPY 220 5minMisakiguchi Sta. Đến Nishino Mae Bảng giờ- Nishino Mae
- 西の前
- Trạm Xe buýt
20:43Walk1.7km 21min -
414:52 - 21:266h 34min JPY 22.240 IC JPY 22.236 Đổi tàu 4 lần14:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ15:168 StopsNozomiNozomi 40 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle4h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-Yokohama Bảng giờ19:45- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
1 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 1 Lên xe: Middle/BackJPY 13.420 3minHigashi-Kanagawa Đến Yokohama Bảng giờ20:027 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 131minYokohama Đến Horinouchi Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Horinouchi
- 堀ノ内
- Ga
8 StopsKeikyu Kurihama Line Limited Expressđến MisakiguchiJPY 570 IC JPY 566 18minHorinouchi Đến Misakiguchi Bảng giờ- Misakiguchi
- 三崎口
- Ga
20:52Walk176m 3min- Misakiguchi Sta.
- 三崎口駅
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
20:5816 Stops京急バス [三22]đến ArasakiJPY 370 IC JPY 370 19minMisakiguchi Sta. Đến Urushiyama (Kanagawa) Bảng giờ- Urushiyama (Kanagawa)
- 漆山(神奈川県)
- Trạm Xe buýt
21:17Walk699m 9min -
513:39 - 01:2411h 45min JPY 332.520
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.