Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 御宿町役场

Xuất phát lúc
09:02 06/27, 2024
  1. 1
    09:57 - 15:23
    5h 26min JPY 15.970 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:17
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:17
    10:22
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    12:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:27
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Onjuku
    御宿
    Ga
    15:04
    15:23
  2. 2
    09:44 - 15:23
    5h 39min JPY 15.210 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:06
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    10:06
    10:11
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:22
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Onjuku
    御宿
    Ga
    15:04
    15:23
  3. 3
    09:15 - 15:23
    6h 8min JPY 14.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:23
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    09:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    09:31
    09:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    12:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Onjuku
    御宿
    Ga
    15:04
    15:23
  4. 4
    09:10 - 15:23
    6h 13min JPY 14.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    09:10
    09:13
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前〔駅前ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:59
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    12:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Onjuku
    御宿
    Ga
    15:04
    15:23
  5. 5
    09:02 - 16:13
    7h 11min JPY 194.800
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    09:02
    16:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.