Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินฮาเนดะ → ทาบิโนะโมโนงาตาริ ด่านตรวจฮาโกเน่

Xuất phát lúc
00:13 06/21, 2024
  1. 1
    05:51 - 08:09
    2h 18min JPY 4.870 IC JPY 4.867 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:51
    05:58
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    06:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:03
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    07:28
    07:33
    Hakone-Yumoto Sta.
    箱根湯本駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:35
    08:09
    Hakone Sekisho Ato
    箱根関所跡
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:09
  2. 2
    05:29 - 08:09
    2h 40min JPY 2.730 IC JPY 2.727 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    08:09
    Hakone Sekisho Ato
    箱根関所跡
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:09
  3. 3
    05:24 - 08:09
    2h 45min JPY 3.010 IC JPY 3.009 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:24
    05:31
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:14
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:20
    08:09
    Hakone Sekisho Ato
    箱根関所跡
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:09
  4. 4
    05:02 - 08:20
    3h 18min JPY 3.520 IC JPY 3.512 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:02
    05:10
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    05:10
    06:15
    Hon-Atsugi Sta.
    本厚木駅
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:23
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:15
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    07:15
    07:20
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:25
    08:20
    Hakone Sekisho Ato
    箱根関所跡
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:20
  5. 5
    00:13 - 01:42
    1h 29min JPY 47.000
    cancel cancel
    สนามบินฮาเนดะ
    羽田空港(空路)
    00:13
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.