Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

水户 → 丰英湖(丰英水坝)

Xuất phát lúc
11:09 05/27, 2024
  1. 1
    13:27 - 17:29
    4h 2min JPY 6.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    14:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:42
    14:53
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:13
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:27
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Koito Naka Japan Agricultural Cooperatives
    小糸中農協
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  2. 2
    12:37 - 17:29
    4h 52min JPY 4.590 IC JPY 4.583 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:49
    15:00
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    15:05
    16:13
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Kimitsu Bus Terminal
    君津バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:20
    16:27
    Nakajima (Chiba)
    中島(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  3. 3
    12:37 - 17:29
    4h 52min JPY 3.870 IC JPY 3.637 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:05
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shim-Matsudo
    新松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    14:55
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    16:00
    16:03
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:05
    16:27
    Koitonaka Nokyo-mae
    小糸中農協前
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
    Koito Naka Japan Agricultural Cooperatives
    小糸中農協
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:49
    Seiwa Kominkan
    清和公民館
    Trạm Xe buýt
    16:52
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  4. 4
    11:53 - 17:29
    5h 36min JPY 7.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    水户
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    13:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:14
    13:25
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    13:40
    15:56
    Fukushi Center Mae (Kamogawa)
    福祉センター前(鴨川市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:00
    Fukushi Center Mae (Kamogawa)
    福祉センター前(鴨川市)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    17:01
    Shita no Dai (Chiba)
    下の台(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:13
    Okuhata (Kimitsu)
    奥畑(君津市)
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:29
  5. 5
    11:09 - 14:01
    2h 52min JPY 74.200
    cancel cancel
    水户
    水戸
    11:09
    14:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.