Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하네다공항 → 반테린 돔 나고야

Xuất phát lúc
01:09 06/16, 2024
  1. 1
    05:23 - 08:14
    2h 51min JPY 11.100 IC JPY 11.097 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:55
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    07:56
    Ozone
    大曽根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:08
    Nagoya Dome-mae Yada
    ナゴヤドーム前矢田
    Ga
    Exit 1
    08:08
    08:14
  2. 2
    05:13 - 08:14
    3h 1min JPY 11.160 IC JPY 11.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:44
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:08
    Nagoya Dome-mae Yada
    ナゴヤドーム前矢田
    Ga
    Exit 1
    08:08
    08:14
  3. 3
    05:13 - 08:14
    3h 1min JPY 11.160 IC JPY 11.157 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:13
    05:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:45
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:08
    Nagoya Dome-mae Yada
    ナゴヤドーム前矢田
    Ga
    Exit 1
    08:08
    08:14
  4. 4
    08:05 - 10:23
    2h 18min JPY 23.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:00
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:56
    10:04
    Ozone
    大曽根
    Ga
    North Exit
    10:04
    10:23
  5. 5
    01:09 - 05:25
    4h 16min JPY 160.900
    cancel cancel
    하네다공항
    羽田空港(空路)
    01:09
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.