Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

富山 → 道路休息站 Awakurando

Xuất phát lúc
14:04 06/03, 2024
  1. 1
    14:39 - 20:10
    5h 31min JPY 15.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:12
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    18:12
    18:16
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:30
    19:48
    Nishiawakura (Bus)
    西粟倉(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:10
  2. 2
    14:30 - 20:10
    5h 40min JPY 12.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:19
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    18:19
    18:23
    Himeji Sta.
    姫路駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:30
    19:48
    Nishiawakura (Bus)
    西粟倉(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:10
  3. 3
    14:30 - 20:10
    5h 40min JPY 13.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    17:02
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    17:02
    17:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    17:14
    19:00
    Yamasaki IC
    山崎インター
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:04
    Yamasaki IC
    山崎インター
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:48
    Nishiawakura (Bus)
    西粟倉(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:10
  4. 4
    14:30 - 20:14
    5h 44min JPY 14.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    富山
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:45
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    18:44
    Kamigori
    上郡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:00
    Awakuraonsen
    あわくら温泉
    Ga
    20:00
    20:14
  5. 5
    14:04 - 19:34
    5h 30min JPY 203.900
    cancel cancel
    富山
    富山
    14:04
    19:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.