Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → RAKUSPAGARDEN 나고야

Xuất phát lúc
04:05 05/27, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:08
    3h 11min JPY 11.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    07:49
    Issha
    一社
    Ga
    Exit 2
    07:49
    07:51
    Issha (Bus)
    一社(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:52
    07:58
    Idaka Shako
    猪高車庫
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    07:58
    08:08
  2. 2
    04:57 - 08:14
    3h 17min JPY 10.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    05:31
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    07:18
    07:24
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:28
    08:11
    Hikarigaoka (Aichi)
    光ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:14
  3. 3
    04:57 - 08:17
    3h 20min JPY 9.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:51
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    07:58
    Issha
    一社
    Ga
    Exit 2
    07:58
    08:00
    Issha (Bus)
    一社(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:00
    08:08
    Inokoishi Chugaku
    猪子石中学
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:17
  4. 4
    04:57 - 08:21
    3h 24min JPY 11.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:44
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    07:27
    07:33
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    07:34
    08:18
    Hikarigaoka (Aichi)
    光ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:21
  5. 5
    04:05 - 08:07
    4h 2min JPY 137.400
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    04:05
    08:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.