Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ศาลเจ้าอาบิโกะ

Xuất phát lúc
03:49 06/15, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:42
    5h 9min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Friend Mart [Hikone Jizo]
    フレンドマート[彦根地蔵店]
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:39
    Friend Mart Hatasho Mae
    フレンドマート秦荘前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
  2. 2
    06:33 - 11:42
    5h 9min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    11:07
    11:10
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:17
    Oboricho Assembly Hall
    大堀町集会所
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:39
    Friend Mart Hatasho Mae
    フレンドマート秦荘前
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
  3. 3
    06:33 - 12:09
    5h 36min JPY 19.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:10
    Kawase
    河瀬
    Ga
    East Exit
    11:10
    11:13
    Kawase Sta. East Exit
    河瀬駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    12:06
    Friend Mart Hatasho Mae
    フレンドマート秦荘前
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:09
  4. 4
    06:33 - 12:32
    5h 59min JPY 19.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:15
    Echigawa
    愛知川
    Ga
    12:15
    12:18
    Echigawa Sta.
    愛知川駅
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:29
    Abiko
    安孫子
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
  5. 5
    03:49 - 11:52
    8h 3min JPY 282.100
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    03:49
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.