Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินไซบาชิ → มิกิยะ

Xuất phát lúc
00:32 06/04, 2024
  1. 1
    05:51 - 07:51
    2h 0min JPY 6.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:02
    07:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    須ケ口
    Ga
    07:41
    Tsushima
    津島
    Ga
    07:41
    07:51
  2. 2
    06:21 - 09:09
    2h 48min JPY 4.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:34
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:45
    Yatomi
    弥富
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tsushima
    津島
    Ga
    08:59
    09:09
  3. 3
    05:21 - 09:09
    3h 48min JPY 3.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:32
    Kintetsu-Yatomi
    近鉄弥富
    Ga
    Entrance 1
    08:32
    08:38
    Yatomi
    弥富
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tsushima
    津島
    Ga
    08:59
    09:09
  4. 4
    05:21 - 09:09
    3h 48min JPY 3.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:30
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    07:22
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:25
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:45
    Yatomi
    弥富
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tsushima
    津島
    Ga
    08:59
    09:09
  5. 5
    00:32 - 02:38
    2h 6min JPY 74.400
    cancel cancel
    ชินไซบาชิ
    心斎橋
    00:32
    02:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.