Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 津山圈域消防组合中央消防站加茂办事处

Xuất phát lúc
09:51 06/19, 2024
  1. 1
    11:10 - 15:55
    4h 45min JPY 7.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    11:10
    11:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    11:22
    11:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mimasakakamo
    美作加茂
    Ga
    15:42
    15:55
  2. 2
    10:20 - 15:55
    5h 35min JPY 7.510 IC JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:20
    10:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:32
    10:39
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    11:49
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    11:49
    12:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    12:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mimasakakamo
    美作加茂
    Ga
    15:42
    15:55
  3. 3
    10:10 - 15:55
    5h 45min JPY 7.510 IC JPY 7.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    10:10
    10:20
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:22
    10:29
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    11:39
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    11:39
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mimasakakamo
    美作加茂
    Ga
    15:42
    15:55
  4. 4
    09:55 - 15:55
    6h 0min JPY 6.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:03
    Mihara
    三原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mimasakakamo
    美作加茂
    Ga
    15:42
    15:55
  5. 5
    09:51 - 12:59
    3h 8min JPY 78.060
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    09:51
    12:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.