Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 니시 아사히

Xuất phát lúc
20:47 06/19, 2024
  1. 1
    21:10 - 05:42
    8h 32min JPY 8.790 IC JPY 8.794 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:57
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    22:57
    23:00
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:42
  2. 2
    23:24 - 05:57
    6h 33min JPY 6.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:20
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    04:20
    04:25
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:40
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:47
    Marunouchi(Nagoya Subway)
    丸の内(名古屋市営)
    Ga
    Exit 8
    05:47
    05:57
  3. 3
    23:24 - 06:03
    6h 39min JPY 6.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:24
    23:30
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:20
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    04:20
    04:25
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:53
    Int'l Center(Aichi)
    国際センター(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    05:53
    06:03
  4. 4
    21:30 - 07:15
    9h 45min JPY 3.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:45
    Chikusa
    千種
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:59
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:05
    Marunouchi(Nagoya Subway)
    丸の内(名古屋市営)
    Ga
    Exit 8
    07:05
    07:15
  5. 5
    20:47 - 23:27
    2h 40min JPY 96.300
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    20:47
    23:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.