Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นากาโน่ → ชูโกกุโบกุโจ

Xuất phát lúc
02:20 05/29, 2024
  1. 1
    06:09 - 16:06
    9h 57min JPY 21.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:38
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    11:38
    11:45
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:45
    13:21
    Miyoshi Sta.
    三次駅前
    Trạm Xe buýt
    13:41
    14:41
    Michinoeki Takano
    道の駅たかの
    Trạm Xe buýt
    14:41
    14:45
    Michinoeki Takano
    道の駅たかの
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:36
    Katata (Shimane)
    堅田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:36
    16:06
  2. 2
    06:21 - 16:18
    9h 57min JPY 45.350 IC JPY 45.347 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:15
    Naoe Sta. Iriguchi
    直江駅入口
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:21
    Naoe
    直江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    12:04
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:26
    Izumominari
    出雲三成
    Ga
    15:26
    15:28
    Minari Sta.
    三成駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:56
    Ojiro
    尾白
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:18
  3. 3
    06:09 - 16:18
    10h 9min JPY 21.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    14:05
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:26
    Izumominari
    出雲三成
    Ga
    15:26
    15:28
    Minari Sta.
    三成駅
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:56
    Ojiro
    尾白
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:18
  4. 4
    09:47 - 18:36
    8h 49min JPY 51.010 IC JPY 51.007 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:07
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:48
    Shinji
    宍道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:28
    Izumominari
    出雲三成
    Ga
    17:28
    18:36
  5. 5
    02:20 - 11:19
    8h 59min JPY 403.600
    cancel cancel
    นากาโน่
    長野
    02:20
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.