Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 犬上川水壩

Xuất phát lúc
23:48 05/23, 2024
  1. 1
    06:08 - 10:07
    3h 59min JPY 10.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:12
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
  2. 2
    06:08 - 10:07
    3h 59min JPY 11.170 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    08:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:12
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:45
    Kohara (Shiga)
    小原(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
  3. 3
    04:35 - 10:07
    5h 32min JPY 9.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamihikone
    南彦根
    Ga
    East Exit
    08:54
    08:57
    Minami Hikone Sta. East Exit
    南彦根駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:14
    10:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
  4. 4
    04:35 - 10:07
    5h 32min JPY 9.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hikone
    彦根
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:04
    Takamiya(Shiga)
    高宮(滋賀県)
    Ga
    09:04
    09:07
    Takamiya Eki-mae
    高宮駅前
    Trạm Xe buýt
    09:19
    10:00
    Former Hoikuen Mae (Shiga)
    旧保育園前(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:07
  5. 5
    23:48 - 03:54
    4h 6min JPY 115.690
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    23:48
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.