Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 金谷SS / 富洋觀光開發

Xuất phát lúc
14:16 06/01, 2024
  1. 1
    14:33 - 19:23
    4h 50min JPY 30.030 IC JPY 30.034 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    14:33
    14:37
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    17:25
    18:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:14
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    19:19
    19:23
  2. 2
    14:57 - 20:18
    5h 21min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    18:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:14
    20:18
  3. 3
    14:53 - 20:18
    5h 25min JPY 16.270 IC JPY 16.269 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    14:53
    14:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:18
    18:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    18:12
    18:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    18:20
    19:31
    Kazusa Minato Station
    上総湊駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:31
    19:42
    Kazusa-Minato
    上総湊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:14
    20:18
  4. 4
    14:41 - 20:18
    5h 37min JPY 15.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    14:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    20:14
    20:18
  5. 5
    14:16 - 20:57
    6h 41min JPY 213.800
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    14:16
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.