Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 케조인 사원

Xuất phát lúc
19:06 05/28, 2024
  1. 1
    19:42 - 05:49
    10h 7min JPY 55.770 IC JPY 55.774 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:56
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:20
    23:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:05
    23:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    23:30
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    05:43
    05:49
  2. 2
    19:26 - 05:49
    10h 23min JPY 48.080 IC JPY 48.084 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    19:40
    19:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:45
    20:25
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    22:55
    23:30
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:30
    23:37
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    05:43
    05:49
  3. 3
    19:09 - 05:49
    10h 40min JPY 29.500 IC JPY 29.504 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:00
    23:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    23:35
    00:17
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    00:17
    00:24
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    05:43
    05:49
  4. 4
    19:09 - 07:41
    12h 32min JPY 26.610 IC JPY 26.606 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    19:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:35
    06:47
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:47
    06:53
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    07:35
    07:41
  5. 5
    19:06 - 07:26
    12h 20min JPY 347.240
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    19:06
    07:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.