Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Kanaya Post Office

Xuất phát lúc
09:42 05/26, 2024
  1. 1
    09:45 - 13:04
    3h 19min JPY 2.770 IC JPY 2.766 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:46
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:36
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    11:36
    11:39
    JR Kurihama Sta.
    JR久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:46
    11:55
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:55
    11:58
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    12:15
    12:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    12:57
    13:04
  2. 2
    09:45 - 13:04
    3h 19min JPY 3.050 IC JPY 3.045 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    11:51
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    East Exit
    11:51
    11:54
    Keikyu-Kurihama Sta.
    京急久里浜駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:05
    Tokyo Bay Ferry (Kanagawa)
    東京湾フェリー(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:08
    Kurihama Port
    久里浜港
    Cảng
    12:15
    12:55
    Kanaya Port
    金谷港
    Cảng
    12:57
    13:04
  3. 3
    09:45 - 14:08
    4h 23min JPY 3.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:51
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    14:06
    14:08
  4. 4
    09:45 - 14:08
    4h 23min JPY 3.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:39
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:30
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hama-Kanaya
    浜金谷
    Ga
    14:06
    14:08
  5. 5
    09:42 - 11:38
    1h 56min JPY 62.300
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:42
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.